Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /le.ʃaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
léchage
/le.ʃaʒ/
léchages
/le.ʃaʒ/

léchage /le.ʃaʒ/

  1. Sự liếm (gót).
  2. Sự trau chuốt, sự gọt giũa kỹ (bức tranh, bài văn).

Tham khảo sửa