Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít læregutt læregutten
Số nhiều læregutter læreguttene

læregutt

  1. Người học nghề, học việc.
    Han er læregutt i et bakeri.
  2. Học trò, người thua kém.
    Det norske landslaget var rene læregutter i forhold til motstanderne.

Tham khảo

sửa