Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lærd
gt lærd
Số nhiều lærde
Cấp so sánh
cao

lærd

  1. Giỏi, thông thái, tinh thông.
    Professoren er en meget lærd mann.

Tham khảo

sửa