Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
låve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
låve
låven
Số nhiều
låver
låvene
låve
gđ
Vựa lúa
,
lẫm
lúa
.
å kjøre høyet inn på
låven
M.
Tham khảo
sửa
"
låve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)