Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lão nô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaw
˧˥
no
˧˧
laːw
˧˩˨
no
˧˥
laːw
˨˩˦
no
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːw
˩˧
no
˧˥
laːw
˧˩
no
˧˥
la̰ːw
˨˨
no
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lão nô
Người
tớ
già
.
Lời nói
nhún mình
của
Châu
công
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lão nô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)