Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lá lảu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laː
˧˥
la̰w
˧˩˧
la̰ː
˩˧
law
˧˩˨
laː
˧˥
law
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laː
˩˩
law
˧˩
la̰ː
˩˧
la̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
lá
lảu
Lá
gói
bánh
nói chung.
Không kiếm đâu được
lá lảu
mà làm bánh.
Tham khảo
sửa
"
lá lảu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)