Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kynisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kynisk
gt
kynisk
Số nhiều
kyniske
Cấp
so sánh
—
cao
—
kynisk
Lạnh lùng
và
vô nhân
đạo.
Du sårer meg med dine
kyniske
bemerkninger.
Tham khảo
sửa
"
kynisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)