Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvise kvisa, kvisen
Số nhiều kviser kvisene

kvise gđc

  1. Mụn, nhọt trên mặt.
    Mange unge har kviser.

Tham khảo

sửa