Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kvikk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kvikk
gt
kvikt
Số nhiều
kvikke
Cấp
so sánh
—
cao
—
kvikk
Minh mẫn
,
lanh lẹ
.
Mau mắn
,
nhanh nhẹn
.
kvikke
bevegelser
Hun har et
kvikt
hode.
Tham khảo
sửa
"
kvikk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)