Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kvesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kvesse
Hiện tại chỉ ngôi
kvesser
Quá khứ
kvesste
Động tính từ quá khứ
kvesst
Động tính từ hiện tại
—
kvesse
Làm cho
sắc
,
bén
,
nhọn
.
Jeg må ofte
kvesse
blyanten.
Phương ngữ khác
sửa
hvesse
Tham khảo
sửa
"
kvesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)