Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kverke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kverke
Hiện tại chỉ ngôi
kverker
Quá khứ
kverka
,
kverket
Động tính từ quá khứ
kverka
,
kverket
Động tính từ hiện tại
—
kverke
Giết
,
tiêu diệt
,
tàn sát
.
Jeg kommer til
å kverke
ham neste gang jeg ser ham.
Tham khảo
sửa
"
kverke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)