Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kvart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kvart
gt
kvart
Số nhiều
kvarte
Cấp
so sánh
—
cao
—
kvart
Một
phần
tư
.
De kjøpte en
kvart
gris til jul.
Klokken er
kvart
på/i ett.
Tham khảo
sửa
"
kvart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)