Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kvalme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kvalme
kvalmen
Số nhiều
kvalmer
kvalmene
kvalme
gđ
(
Y
) Sự
buồn nôn
, muốn ói, muốn
mửa
.
Jeg føler
kvalme
bare jeg tenker på det.
Tham khảo
sửa
"
kvalme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)