Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kuvending kuvendinga, kuvendingen
Số nhiều kuvendinger kuvendingene

kuvending gđc

  1. Sự thay đổi đột ngột (ý kiến, lập trường…).
    Han gjorde kuvending for å behage sjefen.

Tham khảo

sửa