kuvending
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kuvending | kuvendinga, kuvendingen |
Số nhiều | kuvendinger | kuvendingene |
kuvending gđc
Tham khảo
sửa- "kuvending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kuvending | kuvendinga, kuvendingen |
Số nhiều | kuvendinger | kuvendingene |
kuvending gđc