Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kupert
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kupert
gt
kupert
Số nhiều
kuperte
Cấp
so sánh
—
cao
—
kupert
Gò
ghề
,
lồi lõm
,
nhấp nhô
.
Vi gikk gjennom et
kupert
terreng.
Tham khảo
sửa
"
kupert
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)