Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kupert
gt kupert
Số nhiều kuperte
Cấp so sánh
cao

kupert

  1. ghề, lồi lõm, nhấp nhô.
    Vi gikk gjennom et kupert terreng.

Tham khảo sửa