kunststykke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunststykke | kunststykket |
Số nhiều | kunststykker | kunststykka, kunststykkene |
Danh từ
sửakunststykke gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kunststykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)