kunngjøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kunngjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | kunngjør |
Quá khứ | kunngjorde |
Động tính từ quá khứ | kunngjort |
Động tính từ hiện tại | — |
kunngjøre
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kunngjøring gđc: Sự công báo, loan báo, rao, công bố.
Tham khảo
sửa- "kunngjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)