Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kunngjøre
Hiện tại chỉ ngôi kunngjør
Quá khứ kunngjorde
Động tính từ quá khứ kunngjort
Động tính từ hiện tại

kunngjøre

  1. Công báo, loan báo, rao, công bố.
    Han kunngjorde styrets vedtak.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa