Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít kundebetjening kundebetjeninga, kundebetjeningen
Số nhiều

Danh từ sửa

kundebetjening gđc

  1. Sự phục vụ, phục dịch khách hàng.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa