kundebetjening
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kundebetjening | kundebetjeninga, kundebetjeningen |
Số nhiều | — | — |
Danh từ sửa
kundebetjening gđc
- Sự phục vụ, phục dịch khách hàng.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kundebetjening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)