Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəm.ˌkwɑːt/

Danh từ sửa

kumquat /ˈkəm.ˌkwɑːt/

  1. Quả quất vàng.

Tham khảo sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 25: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔm.kwat/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kumquat
/kɔm.kwat/
kumquats
/kɔm.kwat/

kumquat /kɔm.kwat/

  1. (Thực vật học) Cây quất.

Tham khảo sửa