kulepenn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kulepenn | kulepennen |
Số nhiều | kulepenner | kulepennene |
kulepenn gđ
Tham khảo
sửa- "kulepenn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kulepenn | kulepennen |
Số nhiều | kulepenner | kulepennene |
kulepenn gđ