Tiếng Indonesia

sửa
 
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:
 
kuda nil

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa kuda (ngựa) +‎ nil (sông Nin). Tên gọi này được dịch sao phỏng từ tiếng Hà Lan nijlpaard.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kuda nil (số nhiều kuda-kuda nil, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất kuda nilku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai kuda nilmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba kuda nilnya)

  1. Hà mã.
    Đồng nghĩa: badak air

Đọc thêm

sửa