kuda nil
Tiếng Indonesia
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa kuda (“ngựa”) + nil (“sông Nin”). Tên gọi này được dịch sao phỏng từ tiếng Hà Lan nijlpaard.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakuda nil (số nhiều kuda-kuda nil, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất kuda nilku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai kuda nilmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba kuda nilnya)
Đọc thêm
sửa- “kuda nil”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016