krypton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪp.ˌtɑːn/
Danh từ
sửakrypton (hoá học) /ˈkrɪp.ˌtɑːn/
Tham khảo
sửa- "krypton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁip.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
krypton /kʁip.tɔ̃/ |
krypton /kʁip.tɔ̃/ |
krypton gđ /kʁip.tɔ̃/
Tham khảo
sửa- "krypton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)