Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁu.miʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kroumir
/kʁu.miʁ/
kroumirs
/kʁu.miʁ/

kroumir /kʁu.miʁ/

  1. Giày lót (bằng da cừu, đi trong giày khác).

Tham khảo sửa