Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.nə/

Danh từ

sửa

krona (số nhiều kronor)

  1. Đồng cuaron (tiền Thụy Điển).
  2. Đồng cuaron (tiền Iceland).

Tham khảo

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkruː.ˌna/

Danh từ

sửa
Biến tố cho krona Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách krona kronan kronor kronorna
Sở hữu cách kronas kronans kronors kronornas

krona gc

  1. Mũ miện; vua, ngôi vua.
  2. Đồng cuaron (tiền Thụy Điển).
  3. Mặt ngửa (đồng tiền).

Đồng nghĩa

sửa
đồng cuaron
mặt ngửa