krona
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkroʊ.nə/
Danh từ
sửakrona (số nhiều kronor)
Tham khảo
sửa- "krona", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkruː.ˌna/
Danh từ
sửaBiến tố cho krona | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | krona | kronan | kronor | kronorna |
Sở hữu cách | kronas | kronans | kronors | kronornas |
krona gc
Đồng nghĩa
sửa- đồng cuaron
- mặt ngửa