Tiếng Na Uy

sửa
 
krokodille

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krokodille krokodilla, krokodillen
Số nhiều krokodiller krokodillene

krokodille gđc

  1. Con cá sấu.
    Jeg så en krokodille i zoologisk hage.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa