Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kro kroa, kroen
Số nhiều kroer kroene

kro gđc

  1. Quán, quán nước.
    Vi gikk innom ei kro for å få oss noe å drikke.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Động từ

sửa

kro

  1. khóc.