kriminell
Tiếng Na UySửa đổi
Tính từSửa đổi
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kriminell |
gt | kriminelt | |
Số nhiều | kriminelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kriminell
- Phạm pháp, phạm luật.
- Han ble anmeldt for et kriminelt forhold.
- den kriminelle lavalder — Tuổi thành niên về hình luật (tại Na-Uy là14 tuổi).
- Rất, lắm (để nhấn mạnh).
- Filmen var kriminelt dårlig.
Tham khảoSửa đổi
- "kriminell". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)