Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kravstor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kravstor
gt
kravstort
Số nhiều
kravstore
Cấp
so sánh
—
cao
—
kravstor
Đòi
hỏi
nhiều, hay đòi
hỏi
, hay
yêu sách
.
Hun er meget
kravstor
når det gjelder klær.
Tham khảo
sửa
"
kravstor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)