Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
krass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
krass
gt
krast
Số nhiều
krasse
Cấp
so sánh
—
cao
—
krass
Gay gắt
,
gắt gỏng
.
Han var meget
krass
i sin kritikk av systemet.
Tham khảo
sửa
"
krass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)