Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc krass
gt krast
Số nhiều krasse
Cấp so sánh
cao

krass

  1. Gay gắt, gắt gỏng.
    Han var meget krass i sin kritikk av systemet.

Tham khảo sửa