Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kråke kraka
Số nhiều kraker krakene

kråke gc

  1. Con quạ.
    Kråken flakset rett over hodet mitt.
    hes som en kråke — Khàn tiếng như vịt đực.
    å stupe kråke — Nhảy lộn mèo.
    å fyre for kråkene — Chỉ tổ để sưởi ấm cho quạ (ý nói căn nhà có nhiều khe hở để hơi nóng thoát ra ngoài).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa