Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.ɡlɔf/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kouglof
/ku.ɡlɔf/
kouglof
/ku.ɡlɔf/

kouglof /ku.ɡlɔf/

  1. Bánh vòng (ở vùng An-giát).

Tham khảo sửa