Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
koselig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
koselig
gt
koselig
Số nhiều
koselige
Cấp
so sánh
koseligere
cao
koseligst
koselig
Thoải mái
, ấm
cúng
,
thú vị
,
dễ chịu
.
De har bygget seg en
koselig
hytte.
Tham khảo
sửa
"
koselig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)