Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kortfattet
gt kortfatteft
Số nhiều kortfatteftde, kortfatteftte
Cấp so sánh
cao

kortfattet

  1. Vắn tắt, ngắn, gọn.
    Hun ga et kortfattet svar på det vanskelige spørsmålet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa