kortfattet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kortfattet |
gt | kortfatteft | |
Số nhiều | kortfatteftde, kortfatteftte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kortfattet
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "kortfattet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)