Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc korrupt
gt korrupt
Số nhiều korrupte
Cấp so sánh
cao

korrupt

  1. Bị mua chuộc, hối lộ.
    noen land er politiet korrupt.

Tham khảo sửa