Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
korma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.mə/
Danh từ
sửa
korma
/ˈkɔr.mə/
Món ăn
cóoc-ma
ấn
Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem).
Tham khảo
sửa
"
korma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)