koordinere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koordinere |
Hiện tại chỉ ngôi | koordinerer |
Quá khứ | koordinerte |
Động tính từ quá khứ | koordinert |
Động tính từ hiện tại | — |
koordinere
Tham khảo
sửa- "koordinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)