Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
koodoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Daur
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
koodoo
(
Động vật học
)
Linh
dương
cuddu
(Nam-phi).
Tham khảo
sửa
"
koodoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Daur
sửa
Danh từ
sửa
koodoo
người
ngốc nghếch
.
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN