kontroll
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontroll | kontrollen |
Số nhiều | kontroller | kontrollene |
kontroll gđ
- Sự kiểm soát, kiểm tra.
- Det blir ført en streng kontroll med legemidler i Norge.
- å miste kontrollen over noe — Không còn chế ngự được việc gì.
- å få noe under kontroll — Kiểm soát, chế ngự được việc gì.
- Trạm kiểm soát.
- Han klarte ikke å passere kontrollen.
Tham khảo
sửa- "kontroll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)