Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontoutdrag kontoutdraget
Số nhiều kontoutdrag kontoutdraga, kontoutdragene

Danh từ

sửa

kontoutdrag

  1. Bản kết toán trương mục.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa