Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konsulent konsulenten
Số nhiều konsulenter konsulentene

konsulent

  1. Cố vấn, người khuyên bảo, chỉ giáo.
    Firmaet ansatte en ny konsulent til å arbeide med reklamekampanjen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa