konsulent
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsulent | konsulenten |
Số nhiều | konsulenter | konsulentene |
konsulent gđ
- Cố vấn, người khuyên bảo, chỉ giáo.
- Firmaet ansatte en ny konsulent til å arbeide med reklamekampanjen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) salgskonsulent: Đại diện thương mại.
Tham khảo
sửa- "konsulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)