Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konsulat konsulatet
Số nhiều konsulat, konsulater konsulata, konsulatene

konsulat

  1. Tòa lãnh sự, lãnh sự quán.
    Hun gikk til det norske konsulatet for å få vite mer om Norge.

Tham khảo

sửa