konkurrere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konkurrere |
Hiện tại chỉ ngôi | konkurrerer |
Quá khứ | konkurrerte |
Động tính từ quá khứ | konkurrert |
Động tính từ hiện tại | — |
konkurrere
- Cạnh tranh, ganh đua, thi đua, đua tranh.
- Det er ingen som kan konkurrere med henne i dyktighet.
Tham khảo
sửa- "konkurrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)