Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å konkurrere
Hiện tại chỉ ngôi konkurrerer
Quá khứ konkurrerte
Động tính từ quá khứ konkurrert
Động tính từ hiện tại

konkurrere

  1. Cạnh tranh, ganh đua, thi đua, đua tranh.
    Det er ingen som kan konkurrere med henne i dyktighet.

Tham khảo

sửa