Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konge kongen
Số nhiều konger kongene

konge

  1. Vua, quốc vương.
    Norges konge heter Olav den femte.
    kongenes konge — (Tôn)
  2. Vua trên các vì vua, chúa Ki-Tô.

Tham khảo

sửa