Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
konge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
konge
kongen
Số nhiều
konger
kongene
konge
gđ
Vua
,
quốc vương
.
Norges
konge
heter Olav den femte.
kongene
s konge
— (Tôn)
Vua
trên các vì
vua
,
chúa
Ki-Tô
.
Tham khảo
sửa
"
konge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)