komponere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å komponere |
Hiện tại chỉ ngôi | komponerer. -te |
Quá khứ | komponert |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
komponere
- Sáng tạo, sáng tác (nhạc).
- Grieg har komponert musikken til Peer Gynt.
- å komponere et utkast til noe
Tham khảo sửa
- "komponere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)