Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kommentere
Hiện tại chỉ ngôi kommenterer
Quá khứ kommenterte
Động tính từ quá khứ kommentert
Động tính từ hiện tại

kommentere

  1. Phê bình, bình luận. Chú thích, chú giải.
    Jeg er ikke villig til å kommentere dette.

Tham khảo

sửa