Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ koloid--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.ˈi.dɔ/

Danh từ

sửa

koloido

  1. Hệ keo.