Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga колбаса́ (kolbasá).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kolˈbaso]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -aso
  • Tách âm: kol‧ba‧so

Danh từ

sửa

kolbaso (acc. số ít kolbason, số nhiều kolbasoj, acc. số nhiều kolbasojn)

  1. Xúc xích.