Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kola

  1. (Thực vật học) Cây côla.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kola
/kɔ.la/
kola
/kɔ.la/

kola /kɔ.la/

  1. Như kolatier.
  2. Hạt cola.
  3. Nước côla (thường cola).

Tham khảo sửa