koble
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koble |
Hiện tại chỉ ngôi | kobler |
Quá khứ | kobla, koblet |
Động tính từ quá khứ | kobla, koblet |
Động tính từ hiện tại | — |
koble
- Nối lại, kết lại, nối liền.
- Ledningene er koblet sammen.
- å koble av — Nghỉ ngơi, nghỉ mệt.
- å koble noe sammen — Nối, kết vật gì lại với nhau.
- å koble noe til — Nối, ghép vật gì vào.
- å koble noe fra — Gỡ, tháo vật gì ra.
- å koble seg ut — Tự động tách rời ra.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "koble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)