knuse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knuse |
Hiện tại chỉ ngôi | knuser |
Quá khứ | knuste |
Động tính từ quá khứ | knust |
Động tính từ hiện tại | — |
knuse
- Đập bể, phá vỡ.
- Glasset ble knust da der falt i golvet.
- å knuse all motstand — Tiêu diệt, đè bẹp mọi sức kháng cự.
- å føle seg knust — Cảm thấy chán nản, tuyệt vọng.
Tham khảo
sửa- "knuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)